Characters remaining: 500/500
Translation

đình tử

Academic
Friendly

Từ "đình tử" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại công trình kiến trúc nhỏ, thường được xây dựng trong các khu vườn hoặc nơi công cộng, dùng làm nơi nghỉ ngơi, thư giãn hoặc tổ chức các hoạt động văn hóa, tâm linh. Đình tử thường mái che, thiết kế đẹp mắt thường được đặt gần các khu vực cảnh quan thiên nhiên, như vườn hoa, ao hồ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Đình tử: nhà nhỏ, mái che, thường được xây dựng trong các khu vườn hoặc công viên, dùng để nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc làm nơi thờ tự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta sẽ ngồi nghỉđình tử trong công viên."

    • Nghĩa: Chúng ta sẽ nghỉ ngơinhà nhỏ mái che trong công viên.
  2. Câu nâng cao: "Đình tử nơi đây không chỉ chốn nghỉ ngơi còn một biểu tượng văn hóa của vùng đất này."

    • Nghĩa: Đình tửđây không chỉ nơi để nghỉ còn mang giá trị văn hóa đặc trưng của khu vực.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "đình" có thể được sử dụng riêng lẻ để chỉ các công trình tâm linh lớn hơn, như đình làng.
  • Cách sử dụng khác: Trong một số ngữ cảnh, "đình tử" có thể được dùng để chỉ một nơi linh thiêng, chẳng hạn như "Chúng tôi đã đến đình tử để cầu nguyện."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Gác" (thường chỉ những nơi cao hơn để nhìn xuống), "nhà nghỉ" (có thể không mái che, nhưng cũng nơi thư giãn).
  • Từ đồng nghĩa: "Bến nước" (dùng để chỉ nơi nghỉ ngơi gần nước, nhưng không mái che).
Lưu ý:
  • "Đình tử" không phải một từ phổ biến trong tất cả các vùng miền Việt Nam. Ở một số nơi, người ta có thể sử dụng các từ khác như "bến nghỉ" hoặc "nhà chòi" để chỉ những nơi tương tự.
  • Cần phân biệt với "đình" - nơi thờ cúng lớn hơn, thường được xây dựng cho cộng đồng, vai trò quan trọng trong văn hóa xã hội.
  1. nhà chơi mát xâyvườn hoa, Mai sinh đứngnhà này xa trông bài vị

Comments and discussion on the word "đình tử"